Có 2 kết quả:
边衅 biān xìn ㄅㄧㄢ ㄒㄧㄣˋ • 邊釁 biān xìn ㄅㄧㄢ ㄒㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clash on the frontier
(2) border conflict
(2) border conflict
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clash on the frontier
(2) border conflict
(2) border conflict
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0