Có 2 kết quả:

边衅 biān xìn ㄅㄧㄢ ㄒㄧㄣˋ邊釁 biān xìn ㄅㄧㄢ ㄒㄧㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) clash on the frontier
(2) border conflict

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) clash on the frontier
(2) border conflict

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0